--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dead-air space
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dead-air space
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dead-air space
+ Noun
vùng không gian tù đọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dead-air space"
Những từ có chứa
"dead-air space"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chết
khướt
hết đời
gấp ngày
ghét mặt
nhoài
ngủ khì
bí tỉ
chết giấc
khuất
more...
Lượt xem: 832
Từ vừa tra
+
dead-air space
:
vùng không gian tù đọng